Phiên âm : héng shēng zhī jié.
Hán Việt : hoành sanh chi tiết.
Thuần Việt : tự nhiên đâm ngang; tự nhiên chen ngang; phá đám; .
tự nhiên đâm ngang; tự nhiên chen ngang; phá đám; kiếm chuyện; gây trở ngại (ví với việc xen vào một vấn đề làm vấn đề chủ yếu không được giải quyết thuận lợi.). 比喻意外地插進了一些問題使主要問題不能順利解決.