Phiên âm : héng chōng zhí zhuàng.
Hán Việt : hoành trùng trực tràng.
Thuần Việt : đấu đá lung tung; đấu đá bừa bãi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đấu đá lung tung; đấu đá bừa bãi. 亂沖亂闖. 也說橫沖直闖.