VN520


              

橡皮

Phiên âm : xiàng pí.

Hán Việt : tượng bì.

Thuần Việt : cao su lưu hoá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. cao su lưu hoá. 硫化橡膠的通稱.

♦Cao su. § Cũng gọi là đàn tính thụ giao 彈性樹膠, thụ giao 樹膠.
♦Cục tẩy, cục gôm.


Xem tất cả...