Phiên âm : jī líng.
Hán Việt : cơ linh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 機敏, 機警, 機智, .
Trái nghĩa : 笨拙, 痴呆, 古板, 呆板, .
♦Thông minh, nhanh nhẹn, khéo léo. ◎Như: tha thủ cước cần khoái, nhân hựu cơ linh, thị cá hảo bang thủ 他手腳勤快, 人又機靈, 是個好幫手.