VN520


              

機運

Phiên âm : jī yùn .

Hán Việt : cơ vận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Thời cơ mệnh vận. ◇Lỗ Tấn 魯迅: Thính đáo liễu chuyết trứ "Trung quốc tiểu thuyết sử lược" đích Nhật Bổn dịch "Chi na tiểu thuyết sử" dĩ kinh đáo liễu xuất bản đích cơ vận, phi thường chi cao hứng, đãn nhân thử hựu cảm đáo tự kỉ đích suy thối liễu 聽到了拙著"中國小說史略"的日本譯"支那小說史"已經到了出版的機運, 非常之高興, 但因此又感到自己的衰退了 ("Trung Quốc tiểu thuyết sử lược" Nhật Bổn dịch bổn tự "中國小說史略"日本譯本序).


Xem tất cả...