VN520


              

機警

Phiên âm : jī jǐng .

Hán Việt : cơ cảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Xem xét sáng suốt, phản ứng nhanh lẹ. ◇Văn minh tiểu sử 文明小史: Hạnh khuy điếm lí nhất cá chưởng quỹ đích nhân cực cơ cảnh, tự tòng hạ ngọ phong thanh bất hảo, tha tiện thường tại điếm tiền phòng bị 幸虧店裡一個掌櫃的人極機警, 自從下午風聲不好, 他便常在店前防備 (Đệ tam hồi).


Xem tất cả...