Phiên âm : jī quán .
Hán Việt : cơ quyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Biết tùy cơ ứng biến. ◎Như: ứng cơ quyền biến 應機權變.♦Cơ trí quyền mưu. ◇Hàn Dũ 韓愈: Vi kì đấu bạch hắc, Sanh tử tùy cơ quyền 圍棋鬥白黑, 生死隨機權 (Tống linh sư 送靈師).