VN520


              

機構

Phiên âm : jī gòu .

Hán Việt : cơ cấu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦§ Cũng viết là cơ cấu 機搆.
♦Phiếm chỉ đơn vị của một cơ quan hoặc một đoàn thể.
♦Chỉ tổ chức nội bộ của một cơ quan, đoàn thể, v.v. ◎Như: điều chỉnh cơ cấu 調整機構.
♦Cấu hãm.
♦Chỉ sự nghiệp, công nghiệp. ◇Yết Hề Tư 揭傒斯: Thành tri cơ cấu chi nan thừa 誠知機搆之難承 (Tống Trình Thúc Vĩnh nam quy tự 送程叔永南歸序).


Xem tất cả...