VN520


              

機器

Phiên âm : jī qì .

Hán Việt : cơ khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Máy móc, khí cụ. ◎Như: nhân loại phát minh các thức các dạng đích cơ khí lai tăng gia sanh sản, xúc tiến nhân loại phúc chỉ 人類發明各式各樣的機器來增加生產, 促進人類福祉.


Xem tất cả...