Phiên âm : jú hóng.
Hán Việt : quất hồng.
Thuần Việt : trần bì; vỏ quýt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. trần bì; vỏ quýt. 中醫指柑橘類干燥的外果皮, 對咳嗽等癥有療效.