Phiên âm : shù dǎo hú sūn sàn.
Hán Việt : THỤ ĐẢO HỒ TÔN TÁN.
Thuần Việt : cây đổ bầy khỉ tan; xẻ đàn tan nghé; thầy bại thì .
Đồng nghĩa : 樹倒鳥飛, .
Trái nghĩa : , .
cây đổ bầy khỉ tan; xẻ đàn tan nghé; thầy bại thì tớ cụp đuôi. 比喻為首的人垮下來, 隨從的人無所依附也就隨之而散(含貶義).