VN520


              

樹倒猢猻散

Phiên âm : shù dǎo hú sūn sàn.

Hán Việt : THỤ ĐẢO HỒ TÔN TÁN.

Thuần Việt : cây đổ bầy khỉ tan; xẻ đàn tan nghé; thầy bại thì .

Đồng nghĩa : 樹倒鳥飛, .

Trái nghĩa : , .

cây đổ bầy khỉ tan; xẻ đàn tan nghé; thầy bại thì tớ cụp đuôi. 比喻為首的人垮下來, 隨從的人無所依附也就隨之而散(含貶義).


Xem tất cả...