Phiên âm : pǔ xué.
Hán Việt : phác học.
Thuần Việt : phổ cập .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phổ cập (sau này chỉ môn khảo cứu học thời nhà Thanh Trung Quốc). 樸實的學問, 后來特指清代的考據學.