VN520


              

樸學

Phiên âm : pǔ xué.

Hán Việt : phác học.

Thuần Việt : phổ cập .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phổ cập (sau này chỉ môn khảo cứu học thời nhà Thanh Trung Quốc). 樸實的學問, 后來特指清代的考據學.


Xem tất cả...