VN520


              

樣樣

Phiên âm : yàng yàng.

Hán Việt : dạng dạng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Các thứ, các loại. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Ngã tri đạo thập ma danh nhi! Dạng dạng đô thị hảo đích 我知道什麼名兒! 樣樣都是好的 (Đệ tứ thập nhất hồi) Tôi biết tên món gì mà gọi! Cái nào cũng ngon cả.