VN520


              

模糊

Phiên âm : mó hu.

Hán Việt : mô hồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 迷糊, 含混, 隱晦, .

Trái nghĩa : 明確, 清晰, 清楚, 鮮明, 精確, 明晰, 曉暢, 分明, 清醒, .

字跡模糊.

♦Không rõ ràng. § Cũng viết là 糢糊. ◇Phù sanh lục kí 浮生六記: Dư nãi trương đăng nhập thất (...) bất cấm tâm thương lệ dũng. Hựu khủng lệ nhãn mô hồ, thất sở dục kiến 余乃張燈入室(...)不禁心傷淚涌. 又恐淚眼模糊, 失所欲見 (Khảm kha kí sầu 坎坷記愁).
♦Cẩu thả, bừa bãi.
♦Lẫn lộn, hỗn loạn.
♦☆Tương tự: mê hồ 迷糊, hàm hồ 含糊, hàm hỗn 含混, ẩn hối 隱晦.
♦★Tương phản: minh xác 明確, minh tích 明晰, phân minh 分明, tinh xác 精確, thanh tích 清晰, thanh tỉnh 清醒, thanh sở 清楚, hiểu sướng 曉暢, tiên minh 鮮明.


Xem tất cả...