VN520


              

模擬

Phiên âm : mónǐ.

Hán Việt : mô nghĩ.

Thuần Việt : bắt chước; phỏng theo; mô phỏng.

Đồng nghĩa : 模仿, .

Trái nghĩa : 創造, 獨創, .

bắt chước; phỏng theo; mô phỏng. 模仿.

♦Bắt chước, mô phỏng. ◎Như: tha thiện ư mô nghĩ các chủng điểu thú đích thanh âm 他善於模擬各種鳥獸的聲音.


Xem tất cả...