Phiên âm : mónǐ.
Hán Việt : mô nghĩ.
Thuần Việt : bắt chước; phỏng theo; mô phỏng.
Đồng nghĩa : 模仿, .
Trái nghĩa : 創造, 獨創, .
bắt chước; phỏng theo; mô phỏng. 模仿.
♦Bắt chước, mô phỏng. ◎Như: tha thiện ư mô nghĩ các chủng điểu thú đích thanh âm 他善於模擬各種鳥獸的聲音.