Phiên âm : mú zi.
Hán Việt : mô tử.
Thuần Việt : mô hình; mẫu; khuôn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mô hình; mẫu; khuôn. 用壓制或澆灌的方法使材料成為一定形狀的工具.