VN520


              

模壓

Phiên âm : mó yā.

Hán Việt : mô áp .

Thuần Việt : phương pháp ép khuôn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phương pháp ép khuôn. 橡膠等可塑性材料的一種加工方法, 一般是把模型加熱, 把粉狀或片狀材料放在模型內, 壓成各種制品.


Xem tất cả...