Phiên âm : mó yā.
Hán Việt : mô áp .
Thuần Việt : phương pháp ép khuôn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phương pháp ép khuôn. 橡膠等可塑性材料的一種加工方法, 一般是把模型加熱, 把粉狀或片狀材料放在模型內, 壓成各種制品.