VN520


              

模具

Phiên âm : mú jù.

Hán Việt : mô cụ .

Thuần Việt : khuôn đúc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khuôn đúc. 生產上使用的各種模型.


Xem tất cả...