Phiên âm : mó fǎng.
Hán Việt : mô phảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 仿效, 摹仿, 模擬, 倣效, 抄襲, .
Trái nghĩa : 獨創, 發明, 創作, 首創, 創造, .
用口哨模仿布谷鳥叫.