Phiên âm : zhāng nǎo.
Hán Việt : chương não .
Thuần Việt : long não .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
long não (chất hữu cơ, công thức C1 0 H1 6 O.). 有機化合物, 化學式C1 0 H1 6 O. 無色晶體, 味道辛辣, 有清涼的香氣, 容易揮發. 通常用樟樹枝葉提制而成. 日常用來防蟲蛀, 也用來制賽璐珞、炸藥、香料等, 醫藥上用 做強心劑和防腐劑. 也叫潮腦.