Phiên âm : biāo tí.
Hán Việt : tiêu đề.
Thuần Việt : đầu đề; tiêu đề; tít; tựa.
Đồng nghĩa : 題目, .
Trái nghĩa : , .
đầu đề; tiêu đề; tít; tựa. 標明文章、作品等內容的簡短語氣.