VN520


              

標識

Phiên âm : biāo shí.

Hán Việt : tiêu thức.

Thuần Việt : đánh dấu.

Đồng nghĩa : 標記, 標誌, 標幟, 記號, .

Trái nghĩa : , .

1. đánh dấu. 立標指示位置.


Xem tất cả...