Phiên âm : biāo chēng.
Hán Việt : tiêu xưng.
Thuần Việt : nhãn sản phẩm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhãn sản phẩm (ghi rõ quy cách, chỉ số...). 產品上標明的(規格、數值等).