Phiên âm : biāo zhǔn shí.
Hán Việt : tiêu chuẩn thì.
Thuần Việt : giờ chuẩn; giờ gốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. giờ chuẩn; giờ gốc. 同一標準時區內各地共同使用的時刻, 一般用這個時區的中間一條子午線的時刻做標準.