Phiên âm : biāo zhǔn dà qì yā.
Hán Việt : tiêu chuẩn đại khí áp.
Thuần Việt : khí áp chuẩn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khí áp chuẩn. 壓強的一種常用單位. 在緯度450的海平面上, 當溫度為00C時的大氣壓, 等于760毫米高的水銀柱的壓強.