VN520


              

標準大氣壓

Phiên âm : biāo zhǔn dà qì yā.

Hán Việt : tiêu chuẩn đại khí áp.

Thuần Việt : khí áp chuẩn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khí áp chuẩn. 壓強的一種常用單位. 在緯度450的海平面上, 當溫度為00C時的大氣壓, 等于760毫米高的水銀柱的壓強.


Xem tất cả...