Phiên âm : biāo zhǔn jiàn.
Hán Việt : tiêu chuẩn kiện.
Thuần Việt : linh kiện chuẩn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
linh kiện chuẩn. 按照國家統一規定的標準、規格生產的零件.