Phiên âm : biāo zhù.
Hán Việt : tiêu trụ.
Thuần Việt : cột khoảng cách .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cột khoảng cách (đường chạy). 在跑道上標示距離的牌柱.