Phiên âm : biāo jià.
Hán Việt : tiêu giá.
Thuần Việt : yết giá; niêm giá; ghi giá; kê giá; đề giá; nêu rõ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
yết giá; niêm giá; ghi giá; kê giá; đề giá; nêu rõ giá tiền; công bố giá; giá quy định. 標出貨物價格.