Phiên âm : lóu tī.
Hán Việt : lâu thê .
Thuần Việt : thang gác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thang gác. 架設在樓房的兩層之間供人上下的設備, 形狀像臺階.