Phiên âm : yuè wǔ.
Hán Việt : nhạc vũ.
Thuần Việt : vũ nhạc; ca múa; ca vũ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vũ nhạc; ca múa; ca vũ. 有音樂伴奏的舞蹈.