VN520


              

樂此不疲

Phiên âm : lè cǐ bù pí.

Hán Việt : nhạc thử bất bì.

Thuần Việt : làm không biết mệt; làm không biết chán .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

làm không biết mệt; làm không biết chán (đối với công việc mà mình yêu thích). 因喜歡做某件事而不知疲倦. 形容對某事特別愛好而沉浸其中. 也說樂此不倦.


Xem tất cả...