VN520


              

樂兒

Phiên âm : lèr.

Hán Việt : nhạc nhi.

Thuần Việt : cái vui; niềm vui.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cái vui; niềm vui. 樂子.


Xem tất cả...