VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
樂于
Phiên âm :
lè yú.
Hán Việt :
nhạc vu.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
樂于助人.
樂得 (lè dé) : nhạc đắc
樂兒 (lèr) : cái vui; niềm vui
樂器 (yuè qì) : nhạc cụ; nhạc khí
樂不可支 (lè bù kě zhī) : vui; hết sức vui mừng; vui mừng khôn xiết; vui ơi
樂不思蜀 (lè bù sī shǔ) : vui quên trở về; vui quên nước Thục
樂歲 (lè suì) : nhạc tuế
樂極生悲 (lè jí shēng bēi) : vui quá hoá buồn
樂團 (yuè tuán) : nhạc đoàn
樂不可極 (lè bù kě jí) : nhạc bất khả cực
樂貧甘賤 (lè pín gān jiàn) : nhạc bần cam tiện
樂曲 (yuè qǔ) : tác phẩm âm nhạc; bản nhạc; nhạc khúc
樂陶陶 (lè táo táo) : nhạc đào đào
樂昌分破鏡 (lè chāng fēn pò jìng) : nhạc xương phân phá kính
樂天知命 (lè tiān zhī mìng) : bằng lòng với số mệnh; vui với số mệnh trời cho, k
樂善好施 (lè shān hào shī) : thích làm việc thiện; hay bố thí
樂樂陶陶 (lè lè táo táo) : nhạc nhạc đào đào
Xem tất cả...