VN520


              

構陷

Phiên âm : gòu xiàn.

Hán Việt : cấu hãm.

Thuần Việt : mưu hại; gài bẫy; hãm hại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mưu hại; gài bẫy; hãm hại (người khác). 定計陷害, 使別人落下罪名.

♦Lập mưu khép người vào tội. ☆Tương tự: mưu hại 謀害, hãm hại 陷害. ◎Như: tha hội hữu giá dạng đích hạ tràng, nhất định thị tao nhân cấu hãm 他會有這樣的下場, 一定是遭人構陷.


Xem tất cả...