VN520


              

構釁

Phiên âm : gòu xìn .

Hán Việt : cấu hấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Gây hấn, kết oán. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: Triệu Hiếu cấu hấn vô đoan 趙孝構釁無端 (Quyển thập).
♦Phát sinh tranh chấp, đánh nhau. ◇Tôn Trung San 孫中山: Anh Pháp liên quân nhân nha phiến sự kiện dữ Trung Quốc cấu hấn 英法聯軍因鴉片事件與中國構釁 (Quân nhân tinh thần giáo dục 軍人精神教育, Đệ nhất chương).


Xem tất cả...