VN520


              

構造地震

Phiên âm : gòu zào dì zhèn.

Hán Việt : cấu tạo địa chấn.

Thuần Việt : địa chấn cấu tạo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

địa chấn cấu tạo. 地震的一種, 由地層發生斷層而引起. 波及范圍廣, 破壞性很大. 世界上90%以上的地震屬于構造地震. 也叫斷層地震.


Xem tất cả...