VN520


              

構精

Phiên âm : gòu jīng.

Hán Việt : cấu tinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Nam nữ kết hợp. ◇Dịch Kinh 易經: Nam nữ cấu tinh, vạn vật hóa sanh 男女構精, 萬物化生 (Hệ từ hạ 繫辭下).
♦Tụ hội tinh thần. ◇Ngụy thư 魏書: Đàm tư cấu tinh, thần ngộ diệu di 覃思構精, 神悟妙頤 (Thích Lão chí 釋老志).


Xem tất cả...