VN520


              

構成

Phiên âm : gòu chéng.

Hán Việt : cấu thành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

眼鏡由鏡片和鏡架構成

♦Tạo thành. ☆Tương tự: tổ thành 組成. ◎Như: tiểu kiều, lưu thủy, nhân gia, cấu thành liễu nhất bức mĩ lệ đích họa diện 小橋, 流水, 人家, 構成了一幅美麗的畫面.


Xem tất cả...