VN520


              

構思

Phiên âm : gòu sī.

Hán Việt : cấu tứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 構想, .

Trái nghĩa : , .

構思精巧

♦Vận dụng tâm tư (thường dùng trong việc sáng tác văn chương, nghệ thuật). ◇Ba Kim 巴金: Khuyết thiểu lãnh tĩnh đích tư khảo hòa chu mật đích cấu tứ 缺少冷靜的思考和周密的構思 (Gia 家, Hậu kí 後記).
♦Mưu hoạch, thiết tưởng.


Xem tất cả...