Phiên âm : gòu sī.
Hán Việt : cấu tứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 構想, .
Trái nghĩa : , .
構思精巧
♦Vận dụng tâm tư (thường dùng trong việc sáng tác văn chương, nghệ thuật). ◇Ba Kim 巴金: Khuyết thiểu lãnh tĩnh đích tư khảo hòa chu mật đích cấu tứ 缺少冷靜的思考和周密的構思 (Gia 家, Hậu kí 後記).♦Mưu hoạch, thiết tưởng.