Phiên âm : gòu jiàn.
Hán Việt : cấu kiện .
Thuần Việt : cấu kiện; bộ phận cấu thành; phần cấu thành.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cấu kiện; bộ phận cấu thành; phần cấu thành. 組成機構的單元, 可以是一個零件, 也可以是由許多零件構成的剛體.