Phiên âm : róng yīng.
Hán Việt : vinh ưng .
Thuần Việt : vinh dự nhận được; vinh dự được làm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vinh dự nhận được; vinh dự được làm. 光榮地接受或承當.