Phiên âm : bǎng rén.
Hán Việt : bảng nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Người chèo thuyền. ◇Tào Thực 曹植: Thùy vong phiếm chu, Quý vô bảng nhân 誰忘汎舟, 愧無榜人 (Sóc phong 朔風).