VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
概觀
Phiên âm :
gài guān.
Hán Việt :
khái quan.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
市場概觀
概論 (gài lùn) : khái luận
概要 (gài yào) : khái yếu
概觀 (gài guān) : khái quan
概括承受 (gài guā chéng shòu) : khái quát thừa thụ
概率 (gài lǜ) : xác suất; tỉ lệ
概念论 (gàiniàn lùn) : khái niệm luận
概念車 (gài niàn chē) : khái niệm xa
概览 (gài lǎn) : nhìn chung; tình hình chung
概況 (gài kuàng) : khái huống
概覽 (gài lǎn) : khái lãm
概观 (gài guān) : nhìn chung; nhìn bao quát; nhìn tổng quát; tình hì
概数 (gài shù) : số xấp xỉ; số ước lượng
概述 (gài shù) : khái thuật
概數 (gài shù) : số xấp xỉ; số ước lượng
概况 (gài kuàng) : tình hình chung; tình hình tổng quát; tình hình đạ
概然律 (gài rán lǜ) : khái nhiên luật
Xem tất cả...