VN520


              

概算

Phiên âm : gài suàn.

Hán Việt : khái toán .

Thuần Việt : dự toán; dự thảo ngân sách.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dự toán; dự thảo ngân sách. 編制預算以前對收支指標所提出的大概數字, 預算就是這個數字的基礎上, 經過進一步的詳細計算而編制出來的.


Xem tất cả...