Phiên âm : gài suàn.
Hán Việt : khái toán .
Thuần Việt : dự toán; dự thảo ngân sách.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dự toán; dự thảo ngân sách. 編制預算以前對收支指標所提出的大概數字, 預算就是這個數字的基礎上, 經過進一步的詳細計算而編制出來的.