Phiên âm : gài shù.
Hán Việt : khái sổ.
Thuần Việt : số xấp xỉ; số ước lượng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
số xấp xỉ; số ước lượng. 大概的數目. 或者用幾、多、來、左右、上下等來表示, 如幾年、三斤多米、十來天、一百步左右、四十歲上下;或者拿數詞連用來表示, 如三五個、一兩天、七八十人.