VN520


              

概括

Phiên âm : gài kuò.

Hán Việt : khái quát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 歸納, 綜合, .

Trái nghĩa : 具體, 詳盡, .

各小組的辦法雖然都不一樣, 但概括起來不外兩種.


Xem tất cả...