Phiên âm : gài kuò.
Hán Việt : khái quát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 歸納, 綜合, .
Trái nghĩa : 具體, 詳盡, .
各小組的辦法雖然都不一樣, 但概括起來不外兩種.