VN520


              

極點

Phiên âm : jí diǎn.

Hán Việt : cực điểm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 頂點, .

Trái nghĩa : , .

感動到了極點.

♦Hạn độ cao nhất của sự vật. ◇Văn minh tiểu sử 文明小史: Dân phong bảo thủ, dĩ đáo cực điểm, bất năng cách cựu, yên vọng sanh tân? 民風保守, 已到極點, 不能革舊, 焉望生新? (Đệ nhất hồi).


Xem tất cả...