Phiên âm : jí diǎn.
Hán Việt : cực điểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 頂點, .
Trái nghĩa : , .
感動到了極點.
♦Hạn độ cao nhất của sự vật. ◇Văn minh tiểu sử 文明小史: Dân phong bảo thủ, dĩ đáo cực điểm, bất năng cách cựu, yên vọng sanh tân? 民風保守, 已到極點, 不能革舊, 焉望生新? (Đệ nhất hồi).