VN520


              

極端

Phiên âm : jí duān.

Hán Việt : cực đoan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 盡頭, 非常, 極度, .

Trái nghĩa : 中正, 折中, .

各走極端.

♦Hai đầu tận cùng của vật thể.
♦Quá khích, quá mức bình thường.
♦Vô cùng, hết sức, cực độ. ◎Như: tha cá tính hoạt bát, thả thị cá cực đoan nhiệt thành đích nhân 他個性活潑, 且是個極端熱誠的人.


Xem tất cả...