Phiên âm : jí duān.
Hán Việt : cực đoan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 盡頭, 非常, 極度, .
Trái nghĩa : 中正, 折中, .
各走極端.
♦Hai đầu tận cùng của vật thể.♦Quá khích, quá mức bình thường.♦Vô cùng, hết sức, cực độ. ◎Như: tha cá tính hoạt bát, thả thị cá cực đoan nhiệt thành đích nhân 他個性活潑, 且是個極端熱誠的人.