VN520


              

極目

Phiên âm : jí mù.

Hán Việt : cực mục.

Thuần Việt : hết tầm mắt.

Đồng nghĩa : 縱目, .

Trái nghĩa : , .

hết tầm mắt. 用盡目力(遠望).

♦Dùng hết sức mắt nhìn ra xa. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Khóa mã xuất giao thì cực mục, Bất kham nhân sự nhật tiêu điều 跨馬出郊時極目, 不堪人事日蕭條 (Dã vọng 野望) Cưỡi ngựa ra ngoài thành nhìn mút mắt, Đau lòng vì cảnh đời ngày một suy đồi, rách nát.


Xem tất cả...