Phiên âm : jí bǎn.
Hán Việt : cực bản .
Thuần Việt : tấm cực điện .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tấm cực điện (trang thiết bị điện giải hoặc ắc-qui). 電解裝置或蓄電池中的板形電極, 用石墨、鉛、鋅、銅等制成.